Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-262.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-270.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-272.72 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-268.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-981.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-973.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-972.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-983.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-980.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-266.67 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-268.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-978.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-979.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-982.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-255.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-967.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-969.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-959.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-233.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
73A-333.01 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-858.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-911.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-186.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
95A-118.18 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-127.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
18A-412.22 40.000.000 Nam Định Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-818.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30