Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-819.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-102.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-100.08 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-100.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-815.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-816.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
48A-207.77 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-811.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-809.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-811.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-809.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
23A-136.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-795.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-135.55 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
30K-793.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
70A-505.55 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-126.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
70A-489.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
60K-455.59 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/02/2024 - 16:30
65A-433.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-113.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
29K-112.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
51L-038.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-036.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
12A-228.82 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 01/02/2024 - 16:30
37K-259.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-090.90 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
29K-086.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
30K-664.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-667.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30