Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-698.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-698.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-697.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-695.95 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
43A-815.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/01/2024 - 16:30
37K-322.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/01/2024 - 16:30
37K-322.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/01/2024 - 16:30
37K-322.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/01/2024 - 16:30
37K-322.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/01/2024 - 16:30
37K-322.33 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/01/2024 - 16:30
37K-319.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/01/2024 - 16:30
37K-316.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/01/2024 - 16:30
34A-798.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
34A-797.77 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
34A-795.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
34A-793.33 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-693.93 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-999.49 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30L-027.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30L-003.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-286.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-271.71 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-232.32 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-920.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
95A-117.77 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-895.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-869.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-135.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-125.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-111.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30