Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-818.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-088.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
12A-233.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 31/01/2024 - 16:30
84A-123.99 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-813.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-136.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-797.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
22A-227.79 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-799.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-081.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-787.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-077.70 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-783.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-075.58 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-076.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-787.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-791.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-595.59 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-755.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-755.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-755.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-762.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-733.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-770.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-773.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-738.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-767.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-759.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-069.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30