Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-070.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-062.62 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-725.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-707.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-699.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-727.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-128.28 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-708.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-711.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-719.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-717.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-717.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-066.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-126.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
51D-977.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-722.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-662.62 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-690.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
36K-016.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-686.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-687.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-688.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-118.18 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-686.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-688.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-686.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51D-966.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
19A-589.98 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-685.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-116.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30