Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-232.22 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/01/2024 - 16:30
98A-692.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-676.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-582.82 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-669.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51E-309.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 31/01/2024 - 16:30
30K-667.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-593.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-523.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-818.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
89A-423.33 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/01/2024 - 16:30
99A-668.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-608.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
73A-327.89 45.000.000 Quảng Bình Xe Con 31/01/2024 - 15:45
30K-782.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 15:45
29K-129.29 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 15:00
30K-755.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 14:15
60K-486.68 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 13:30
30K-706.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 13:30
65A-390.79 45.000.000 Cần Thơ Xe Con 31/01/2024 - 11:00
30K-885.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:00
30K-880.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:00
30K-880.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:00
19A-583.83 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 08:00
51L-017.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
72A-779.97 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 16:30
72A-777.71 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 16:30