Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-477.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-397.97 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-397.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-396.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-393.96 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-667.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-666.61 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-666.60 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-666.36 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-665.65 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-665.55 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-629.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-689.98 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-688.98 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-687.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-687.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-687.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-683.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-683.83 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-681.81 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-680.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
43A-800.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
37K-322.23 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/01/2024 - 16:30
37K-315.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/01/2024 - 16:30
37K-308.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/01/2024 - 16:30
18A-433.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30
18A-397.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30
18A-397.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30
18A-397.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-798.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30