Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-793.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-789.85 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-789.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-788.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-787.77 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-786.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-700.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-700.00 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-691.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-695.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-690.09 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-689.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-689.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-688.83 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-688.58 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-688.55 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-688.28 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-687.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-687.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-683.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-678.78 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-677.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-677.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-669.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-669.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
14A-886.63 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
14A-886.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
14A-886.16 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
14A-882.98 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
14A-881.81 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30