Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-688.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:45
63A-289.99 45.000.000 Tiền Giang Xe Con 30/01/2024 - 15:00
30K-792.29 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 14:15
88A-689.69 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 10:15
30K-795.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 10:15
98A-682.28 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 09:30
88A-689.96 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 08:45
88A-688.96 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 08:45
72A-777.73 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-884.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-886.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-888.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-889.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-889.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
67A-300.00 40.000.000 An Giang Xe Con 29/01/2024 - 16:30
51K-991.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-782.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-779.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-777.27 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-776.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-775.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
60K-433.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/01/2024 - 16:30
61K-392.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 16:30
61K-391.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-666.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-666.22 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-663.33 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-662.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-645.67 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-644.44 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30