Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-693.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 16:30
19C-233.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 29/01/2024 - 16:30
15K-221.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
71A-181.86 40.000.000 Bến Tre Xe Con 29/01/2024 - 16:30
14A-835.55 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 15:45
30K-888.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:00
49A-666.78 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 13:30
14A-878.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 10:15
30K-992.96 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 10:15
38A-566.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/01/2024 - 08:00
38A-563.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/01/2024 - 08:00
14A-861.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-911.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-887.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-844.48 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-803.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
69A-155.77 40.000.000 Cà Mau Xe Con 27/01/2024 - 16:30
72A-782.56 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/01/2024 - 16:30
72A-771.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/01/2024 - 16:30
72A-768.69 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/01/2024 - 16:30
61K-389.98 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/01/2024 - 16:30
61K-388.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/01/2024 - 16:30
61K-387.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/01/2024 - 16:30
61K-386.38 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/01/2024 - 16:30
61K-382.82 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/01/2024 - 16:30
49A-658.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 27/01/2024 - 16:30
47A-676.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/01/2024 - 16:30
92A-393.93 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 27/01/2024 - 16:30
92A-392.92 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 27/01/2024 - 16:30
38A-600.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/01/2024 - 16:30