Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-323.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-322.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-322.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-322.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-319.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-228.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-221.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-019.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
60K-477.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/01/2024 - 16:30
61K-381.81 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/01/2024 - 16:30
48A-218.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 23/01/2024 - 16:30
47A-699.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/01/2024 - 16:30
81A-402.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/01/2024 - 16:30
75A-363.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/01/2024 - 16:30
38A-591.19 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
38A-589.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
37K-299.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/01/2024 - 16:30
37K-296.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/01/2024 - 16:30
35A-399.26 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 23/01/2024 - 16:30
15K-265.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/01/2024 - 16:30
34A-766.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/01/2024 - 16:30
99A-755.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
99A-755.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
88A-700.07 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/01/2024 - 16:30
19A-616.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/01/2024 - 16:30
19A-615.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/01/2024 - 16:30
14A-868.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
14A-868.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
14A-862.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
20A-759.95 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/01/2024 - 16:30