Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-396.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 19/01/2024 - 16:30
61K-383.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 19/01/2024 - 16:30
79A-516.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 19/01/2024 - 16:30
79A-516.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 19/01/2024 - 16:30
38A-587.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/01/2024 - 16:30
38A-587.87 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/01/2024 - 16:30
37K-285.58 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/01/2024 - 16:30
15K-263.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/01/2024 - 16:30
15K-262.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/01/2024 - 16:30
15K-262.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/01/2024 - 16:30
15K-262.26 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/01/2024 - 16:30
15K-261.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/01/2024 - 16:30
15K-261.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/01/2024 - 16:30
34A-779.81 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/01/2024 - 16:30
99A-751.11 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/01/2024 - 16:30
88A-678.98 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/01/2024 - 16:30
88A-678.96 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/01/2024 - 16:30
19A-612.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/01/2024 - 16:30
14A-866.98 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/01/2024 - 16:30
14A-866.97 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/01/2024 - 16:30
14A-866.96 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/01/2024 - 16:30
14A-861.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/01/2024 - 16:30
20A-756.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/01/2024 - 16:30
21A-193.39 40.000.000 Yên Bái Xe Con 19/01/2024 - 16:30
21A-193.33 40.000.000 Yên Bái Xe Con 19/01/2024 - 16:30
30K-999.70 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 16:30
30K-999.54 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 16:30
30K-999.50 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 16:30
30K-999.45 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 16:30
30K-999.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 16:30