Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-888.59 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-009.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-536.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-680.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-488.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-000.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-100.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-195.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-999.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-001.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-528.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
49A-678.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-011.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-282.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-825.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-126.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-339.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-258.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-682.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-261.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
43A-976.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-395.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
65A-521.22 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-878.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-123.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-639.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-085.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-002.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-797.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-022.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45