Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-292.92 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/01/2024 - 16:30
73A-336.69 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/01/2024 - 16:30
73A-336.36 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/01/2024 - 16:30
73A-336.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/01/2024 - 16:30
38A-596.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 16:30
37K-284.84 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/01/2024 - 16:30
89A-459.69 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/01/2024 - 16:30
89A-459.59 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/01/2024 - 16:30
15K-261.61 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/01/2024 - 16:30
15K-261.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/01/2024 - 16:30
88A-678.78 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/01/2024 - 16:30
88A-678.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/01/2024 - 16:30
19A-611.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/01/2024 - 16:30
19A-611.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/01/2024 - 16:30
98A-717.17 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/01/2024 - 16:30
14A-866.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/01/2024 - 16:30
14A-866.63 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/01/2024 - 16:30
14A-866.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/01/2024 - 16:30
14A-866.16 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/01/2024 - 16:30
20A-755.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-986.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-985.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-983.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-983.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30