Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-382.82 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-339.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
11A-121.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-036.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-855.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-683.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-002.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-328.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93C-188.68 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
43A-976.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-123.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-557.75 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-878.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-639.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-261.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-222.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-682.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-395.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-991.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
79C-227.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
61K-555.38 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-680.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-869.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-155.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
88A-789.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-319.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30L-385.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-436.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-879.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-235.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45