Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-332.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
38C-215.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 15/01/2024 - 16:30
38A-583.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
38A-583.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
38A-583.33 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
37C-508.68 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 15/01/2024 - 16:30
37K-282.83 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/01/2024 - 16:30
37K-282.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
36K-036.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/01/2024 - 16:30
35A-399.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
35A-398.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
35A-397.97 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 16:30
89A-456.69 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/01/2024 - 16:30
34A-791.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 15/01/2024 - 16:30
99A-758.58 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
88A-686.82 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/01/2024 - 16:30
19A-612.34 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/01/2024 - 16:30
98C-333.98 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 15/01/2024 - 16:30
98A-737.38 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-888.26 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-865.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-863.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-861.58 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-859.95 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-836.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
12A-222.39 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 15/01/2024 - 16:30
21A-192.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 15/01/2024 - 16:30