Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-756.56 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-972.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-961.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-931.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-913.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-913.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-912.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-912.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-912.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-912.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-912.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-911.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-911.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-911.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-911.51 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-911.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-911.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-910.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-910.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-909.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-909.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-909.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-909.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-908.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-907.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-905.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-903.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-902.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-900.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-900.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30