Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-396.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-396.39 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
90A-259.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 12/01/2024 - 16:30
15K-251.25 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 16:30
15K-250.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 16:30
15K-250.83 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 16:30
15K-216.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/01/2024 - 16:30
99A-756.78 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
99A-685.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
14A-865.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
14A-861.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
12A-236.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/01/2024 - 16:30
20A-756.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/01/2024 - 16:30
21A-188.86 40.000.000 Yên Bái Xe Con 12/01/2024 - 16:30
24A-263.63 40.000.000 Lào Cai Xe Con 12/01/2024 - 16:30
24A-262.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 12/01/2024 - 16:30
23A-139.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/01/2024 - 16:30
23A-139.79 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-963.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-916.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-911.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-899.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-899.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-899.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-898.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-898.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-898.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-898.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-898.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-896.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30