Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-888.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-887.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-885.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-885.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-658.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30L-163.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30L-129.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30L-125.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
77A-299.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 12/01/2024 - 16:30
28A-228.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
62A-388.86 40.000.000 Long An Xe Con 12/01/2024 - 16:30
68A-313.39 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 12/01/2024 - 16:30
47A-645.55 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/01/2024 - 16:30
75A-358.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-888.29 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-892.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-888.26 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
37K-265.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/01/2024 - 15:00
67A-282.82 40.000.000 An Giang Xe Con 12/01/2024 - 13:30
61K-388.68 45.000.000 Bình Dương Xe Con 12/01/2024 - 11:00