Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49A-667.76 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 86A-288.89 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 78A-188.66 |
40.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 43A-850.68 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 43A-843.98 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 75A-356.79 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 74A-244.44 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 73A-331.33 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 37K-322.28 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 35A-395.99 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 35A-395.79 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 17A-398.39 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 17A-396.79 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 17A-396.39 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 17A-395.68 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 17A-395.39 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 15K-256.58 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 15K-199.39 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 15K-197.39 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 88A-697.79 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 98A-711.17 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 14A-865.88 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 14A-861.28 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 12A-222.25 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 12A-222.23 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 12A-222.21 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 20A-748.88 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 21A-187.68 |
40.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 24A-262.66 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|
| 24A-262.22 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
11/01/2024 - 16:30
|