Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-052.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-019.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-007.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-003.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-002.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
68A-322.99 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
14C-396.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
21A-183.33 40.000.000 Yên Bái Xe Con 11/01/2024 - 16:30
70A-507.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
28A-222.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-075.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
27A-106.66 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-713.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-699.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-726.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
26A-192.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 11/01/2024 - 16:30
61K-345.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51D-972.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
70A-486.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
70A-488.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-716.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
61K-311.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/01/2024 - 16:30
36K-009.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/01/2024 - 16:30
61K-318.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/01/2024 - 16:30
90A-238.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 16:30
90A-238.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 16:30
22A-216.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-236.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-683.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
37C-500.00 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/01/2024 - 16:30