Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-835.35 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
65A-429.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-046.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-233.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-828.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-826.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
19A-585.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-692.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-678.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-675.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-825.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-226.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-692.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-675.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-666.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-222.16 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
60K-444.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43C-289.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
99A-722.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-688.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-686.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12C-128.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
71A-181.88 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-027.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
49C-336.36 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
47A-633.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-818.81 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
35A-377.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-686.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-686.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30