Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-098.98 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
30K-662.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-161.61 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:45
26C-139.39 40.000.000 Sơn La Xe Tải 11/01/2024 - 15:45
20A-709.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 15:45
90A-236.89 45.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 15:45
88A-699.66 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30K-878.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
51L-070.07 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:00
51L-168.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 14:15
24A-262.26 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 14:15
15K-222.38 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 14:15
88A-655.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 14:15
98A-691.91 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 13:30
30K-878.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30L-119.90 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
11A-111.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 11/01/2024 - 11:00
15K-223.39 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 11:00
29K-127.89 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/01/2024 - 10:15
26A-186.89 45.000.000 Sơn La Xe Con 11/01/2024 - 10:15
98A-693.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 10:15
51L-039.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 09:30
93A-445.67 40.000.000 Bình Phước Xe Con 11/01/2024 - 08:45
12A-222.26 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 08:45
51L-168.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 08:00
67A-298.88 40.000.000 An Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51K-988.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-345.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-269.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-268.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30