Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-311.11 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/01/2024 - 16:30
37K-299.26 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/01/2024 - 16:30
37K-279.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/01/2024 - 16:30
17A-419.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 10/01/2024 - 16:30
89A-452.25 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/01/2024 - 16:30
15K-258.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/01/2024 - 16:30
34A-789.98 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 16:30
34A-759.59 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 16:30
99A-755.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
99A-687.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
88A-697.98 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 16:30
98A-716.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
98A-709.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
14A-887.87 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
14A-865.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
14A-856.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
14A-856.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
14A-856.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
14A-856.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
24A-263.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 10/01/2024 - 16:30
24A-262.89 40.000.000 Lào Cai Xe Con 10/01/2024 - 16:30
23A-138.99 40.000.000 Hà Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-989.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-933.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-868.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30