Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-698.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
19A-566.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-888.95 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-886.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-884.85 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-883.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-868.85 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-866.92 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-855.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
20A-746.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/01/2024 - 16:30
24A-268.98 40.000.000 Lào Cai Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-964.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-929.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-927.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-853.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-852.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-852.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-852.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-848.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-846.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-845.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-842.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-839.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-652.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-136.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-135.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-109.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30