Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-262.62 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-233.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
74A-282.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-117.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-237.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-232.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-792.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-192.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-926.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
77A-367.77 40.000.000 Bình Định Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-558.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-079.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-333.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-129.29 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-088.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
90A-297.99 45.000.000 Hà Nam Xe Con 01/11/2024 - 14:00
36K-299.98 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:00
37K-566.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:00
64A-212.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 01/11/2024 - 14:00
47A-859.89 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-096.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-295.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14K-034.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-222.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
37K-553.33 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-131.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-292.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
74A-278.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2024 - 08:30
47A-844.48 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-036.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30