Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
85C-079.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 08/01/2024 - 16:30
79A-506.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 08/01/2024 - 16:30
76C-168.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 08/01/2024 - 16:30
76A-288.28 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 08/01/2024 - 16:30
37C-511.99 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 08/01/2024 - 16:30
37K-293.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 16:30
37K-287.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 16:30
37K-278.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 16:30
37K-278.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 16:30
36K-033.76 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/01/2024 - 16:30
36K-033.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/01/2024 - 16:30
35A-393.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 08/01/2024 - 16:30
90A-257.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 08/01/2024 - 16:30
89A-449.44 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/01/2024 - 16:30
15K-245.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 16:30
15K-245.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 16:30
15K-245.45 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 16:30
34A-758.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/01/2024 - 16:30
34A-758.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/01/2024 - 16:30
88A-668.28 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 16:30
88A-667.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 16:30
88A-667.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 16:30
98A-707.77 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/01/2024 - 16:30
14A-886.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
14A-855.29 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
14A-855.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
14A-855.19 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
14A-855.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
12A-236.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 08/01/2024 - 16:30
28A-232.88 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 08/01/2024 - 16:30