Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-261.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 08/01/2024 - 16:30
23A-138.58 40.000.000 Hà Giang Xe Con 08/01/2024 - 16:30
23A-138.38 40.000.000 Hà Giang Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-985.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-949.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-933.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-897.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-885.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-882.83 45.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-866.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-864.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-848.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-839.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-839.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-838.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-838.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-838.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-837.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-836.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-836.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-835.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-835.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-835.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-833.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-833.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30L-169.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30L-089.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30L-036.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
43A-839.89 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/01/2024 - 15:45
30L-075.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:45