Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-258.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 15:00
99A-738.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
88A-667.77 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 13:30
51L-123.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 11:00
37K-282.86 45.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 10:15
14A-887.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 10:15
30K-833.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 10:15
88A-677.79 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-898.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
38C-212.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 08/01/2024 - 08:00
30K-883.85 45.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:00
69A-149.49 40.000.000 Cà Mau Xe Con 06/01/2024 - 16:30
68A-328.28 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
68A-326.26 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
67A-299.98 40.000.000 An Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
84A-127.27 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
71A-192.96 40.000.000 Bến Tre Xe Con 06/01/2024 - 16:30
62A-397.79 40.000.000 Long An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
62A-397.68 40.000.000 Long An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51K-987.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51K-983.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-393.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-339.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-333.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-311.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-188.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-185.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-181.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-115.51 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-115.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 16:30