Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-033.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/01/2024 - 16:30
18C-158.68 40.000.000 Nam Định Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
90A-256.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 06/01/2024 - 16:30
90A-256.56 40.000.000 Hà Nam Xe Con 06/01/2024 - 16:30
15K-246.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
15K-244.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
15K-244.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
99A-738.38 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
99A-706.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-683.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.94 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.83 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.55 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.38 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.33 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-666.19 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
98A-706.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
98A-706.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
14C-399.93 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
14C-399.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
14C-399.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
14A-882.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 16:30
12C-133.33 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
21A-191.99 40.000.000 Yên Bái Xe Con 06/01/2024 - 16:30
24A-262.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-999.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-979.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-973.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-910.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30K-901.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30