Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74A-278.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2024 - 08:30
47A-844.48 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51M-258.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
37K-553.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-299.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47A-848.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-075.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-445.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-278.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
63A-333.55 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-588.68 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-558.28 45.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-119.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-885.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-125.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-888.29 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29D-626.62 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 31/10/2024 - 14:45
68A-377.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-445.45 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-862.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
68A-306.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-828.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-876.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
17C-196.96 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
37K-552.52 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-121.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-978.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-086.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-080.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
35A-444.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 31/10/2024 - 14:45