Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-357.77 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/01/2024 - 16:30
75A-355.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/01/2024 - 16:30
74A-252.55 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/01/2024 - 16:30
74A-246.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/01/2024 - 16:30
74A-246.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/01/2024 - 16:30
73A-326.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
37K-311.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 16:30
37K-299.97 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 16:30
37K-297.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 16:30
37K-288.82 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 16:30
17A-395.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/01/2024 - 16:30
15K-256.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
15K-255.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
15K-252.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
15K-251.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
99A-739.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
99A-736.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
99A-692.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
88A-678.91 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/01/2024 - 16:30
21A-185.55 40.000.000 Yên Bái Xe Con 04/01/2024 - 16:30
24A-259.59 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/01/2024 - 16:30
24A-258.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/01/2024 - 16:30
11A-115.11 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
23A-136.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-979.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30