Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-252.52 40.000.000 Hà Nam Xe Con 03/01/2024 - 16:30
17A-417.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 03/01/2024 - 16:30
15K-268.78 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/01/2024 - 16:30
15K-202.22 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/01/2024 - 16:30
34A-756.56 40.000.000 Hải Dương Xe Con 03/01/2024 - 16:30
99A-766.67 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
99A-737.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
19A-598.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 03/01/2024 - 16:30
14C-397.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 03/01/2024 - 16:30
14A-888.48 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
12A-233.99 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 03/01/2024 - 16:30
20A-739.39 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 03/01/2024 - 16:30
20A-737.77 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 03/01/2024 - 16:30
28A-226.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/01/2024 - 16:30
26A-199.91 40.000.000 Sơn La Xe Con 03/01/2024 - 16:30
26A-199.79 40.000.000 Sơn La Xe Con 03/01/2024 - 16:30
26A-199.69 40.000.000 Sơn La Xe Con 03/01/2024 - 16:30
26A-199.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 03/01/2024 - 16:30
22A-229.92 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 03/01/2024 - 16:30
22A-229.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 03/01/2024 - 16:30
22A-229.29 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 03/01/2024 - 16:30
22A-228.99 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 03/01/2024 - 16:30
22A-228.82 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 03/01/2024 - 16:30
11A-113.33 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30K-806.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30K-806.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30K-806.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30K-805.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30K-804.74 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30K-803.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30