Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17C-196.96 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
47A-848.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-862.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-588.68 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-575.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
89A-562.26 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-271.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-425.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-833.39 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
63D-012.34 40.000.000 Tiền Giang Xe tải van 31/10/2024 - 14:45
29B-658.88 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
60K-684.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-982.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-858.69 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-887.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-238.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-071.71 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-692.92 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-885.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
93A-419.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-189.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47C-397.97 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
37K-555.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
72A-848.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-232.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
24A-267.67 40.000.000 Lào Cai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
72A-867.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-261.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-213.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-634.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45