Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35C-159.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
35A-394.98 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
35A-391.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
35A-391.39 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
17A-411.11 40.000.000 Thái Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15K-255.52 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15K-245.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
34A-756.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 02/01/2024 - 16:30
34A-756.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-604.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.98 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.59 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
98A-719.97 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
98A-703.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
14A-856.63 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
14A-853.33 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
14A-852.98 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
12A-238.96 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 16:30
12A-233.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 16:30
28A-228.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
28A-228.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-258.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-257.89 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-256.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-256.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-255.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
11A-116.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 02/01/2024 - 16:30