Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-809.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-809.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-808.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-808.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-808.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-808.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-808.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-808.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-808.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-807.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-739.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-157.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-112.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-034.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-019.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-019.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
66A-262.63 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30L-149.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
51L-199.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-777.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
70A-488.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
43A-829.29 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
43A-808.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-585.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
14C-389.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
30K-825.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-621.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
37K-267.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30
37K-267.67 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30
37K-266.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30