Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-262.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15C-456.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
15K-222.85 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-582.28 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
65A-416.18 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
37K-257.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 16:30
99A-719.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-661.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-258.68 45.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 14:15
30K-811.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 14:15
51L-118.19 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 13:30
89A-447.89 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 02/01/2024 - 13:30
14C-388.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/01/2024 - 11:00
51L-096.96 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 10:15
23A-136.68 45.000.000 Hà Giang Xe Con 02/01/2024 - 10:15
51L-126.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 09:30
23A-135.79 40.000.000 Hà Giang Xe Con 02/01/2024 - 09:30
30L-111.36 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 09:30
30K-810.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:45
14C-388.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/01/2024 - 08:45
30K-666.59 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:45
30K-811.81 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:00
95A-112.39 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
68A-328.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
68A-319.19 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
68A-318.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
63A-273.33 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
62A-386.86 40.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-365.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-266.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30