Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-114.79 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 51L-085.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 51L-083.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 51L-082.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 51L-082.28 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 51L-081.81 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 72A-778.89 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 72A-772.22 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 61K-366.99 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 61K-358.88 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 61K-357.89 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 70A-516.68 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 70A-515.15 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 47A-660.06 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 47A-659.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 47A-659.59 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 47A-657.77 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 47A-656.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 81A-386.88 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 81A-386.66 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 82A-138.38 |
40.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 77A-309.99 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 73A-325.55 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 38A-581.68 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 37K-273.89 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 37K-273.68 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 36K-029.39 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 36K-028.68 |
45.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 36K-028.28 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 36K-027.89 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|