Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-444.45 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/12/2023 - 16:30
15K-239.59 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 16:30
15K-239.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 16:30
34A-789.95 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/12/2023 - 16:30
34A-755.91 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/12/2023 - 16:30
34A-755.75 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/12/2023 - 16:30
99A-698.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
99A-695.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
99A-692.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-666.11 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-664.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
14A-852.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
21C-096.89 40.000.000 Yên Bái Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
21A-183.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 29/12/2023 - 16:30
26A-198.98 40.000.000 Sơn La Xe Con 29/12/2023 - 16:30
22A-227.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
22A-225.55 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
11A-113.79 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 29/12/2023 - 16:30
29K-139.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
29K-138.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
29K-138.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
29K-138.28 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
30K-881.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-851.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-800.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-800.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-800.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-800.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-799.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-799.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30