Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-799.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-798.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-798.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-798.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-797.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-797.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-797.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-796.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-796.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-796.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-795.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-795.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-795.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-795.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-195.95 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
99A-699.86 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
99A-692.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-800.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-796.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
29K-136.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 10:15
30K-796.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-795.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
83A-171.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 28/12/2023 - 16:30
68C-166.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 28/12/2023 - 16:30
68A-316.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
84A-133.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
62A-388.68 40.000.000 Long An Xe Con 28/12/2023 - 16:30
62A-383.83 40.000.000 Long An Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-335.35 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-127.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30