Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-333.69 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/12/2023 - 16:30
37K-299.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 16:30
37K-272.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 16:30
36K-024.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/12/2023 - 16:30
90C-139.99 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
90A-255.77 40.000.000 Hà Nam Xe Con 27/12/2023 - 16:30
17A-413.33 40.000.000 Thái Bình Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-238.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-238.67 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-238.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-238.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
19A-595.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 16:30
19A-595.95 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 16:30
19A-595.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 16:30
20C-282.82 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
21A-179.69 40.000.000 Yên Bái Xe Con 27/12/2023 - 16:30
26A-202.22 40.000.000 Sơn La Xe Con 27/12/2023 - 16:30
26A-199.90 40.000.000 Sơn La Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.89 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.82 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.79 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.27 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.12 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.02 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-791.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-775.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-771.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-768.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-768.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-767.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30