Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-765.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-765.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-763.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-759.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-758.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-757.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-757.75 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-756.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-756.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-738.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-736.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-736.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-684.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30L-126.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30L-083.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30L-036.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-767.77 45.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 15:45
22A-222.62 45.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 15:00
20A-729.99 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/12/2023 - 14:15
22A-222.21 45.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-795.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
61C-567.88 45.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/12/2023 - 09:30
20A-728.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
51L-151.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:45
30K-766.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
68A-313.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 26/12/2023 - 16:30
68A-313.13 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51D-979.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
51D-979.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
51L-226.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30