Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-199.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 26/12/2023 - 16:30
26A-193.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 26/12/2023 - 16:30
97A-077.99 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 26/12/2023 - 16:30
11C-070.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
11A-111.33 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
11A-111.17 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
11A-111.16 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
11A-111.15 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-999.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-975.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-919.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-891.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-855.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-819.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-793.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-791.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-731.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-728.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-726.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-726.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-726.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-725.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-722.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-719.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-719.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-718.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-717.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-715.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-711.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-708.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30