Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-333.77 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 61K-333.68 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 61K-333.45 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 61K-333.00 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 79A-517.77 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 43A-836.39 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 75A-345.66 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 75A-345.45 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 75A-344.55 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 73A-323.23 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 37C-500.88 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/12/2023 - 16:30
|
| 37K-285.85 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 37K-271.79 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 36C-449.99 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/12/2023 - 16:30
|
| 36K-019.92 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 36K-019.91 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 36K-019.69 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 36K-019.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 17A-395.59 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 89A-439.93 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 89A-439.89 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 89A-439.79 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 89A-439.39 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 88A-662.22 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 19A-593.93 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 98A-699.55 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 98A-699.39 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 98A-699.33 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 98A-699.29 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|
| 28A-218.88 |
40.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/12/2023 - 16:30
|