Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-212.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 11:00
24A-255.99 45.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 11:00
15K-259.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
51L-056.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-696.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
98A-699.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/12/2023 - 08:00
20A-722.99 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/12/2023 - 08:00
68A-311.13 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
68A-311.11 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51D-970.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
51D-969.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
51L-183.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-112.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-111.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-089.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-066.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-055.50 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-055.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-051.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
72A-777.74 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61C-559.59 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
61C-557.57 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
61C-555.59 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
61K-329.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-328.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-319.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-318.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-312.12 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
70A-492.92 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
81A-385.58 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 16:30