Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-698.96 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
98A-698.95 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
98A-698.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
98A-698.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
14A-866.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-719.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-719.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-711.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-707.07 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
21A-179.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-188.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-185.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
22A-211.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
11A-109.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 23/12/2023 - 16:30
29K-119.85 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
30K-919.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-867.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-708.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-691.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-691.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-691.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-691.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-691.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-691.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-690.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-690.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-690.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-690.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30