Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-338.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-333.55 45.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-322.22 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
70C-189.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
70A-516.66 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
70A-486.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
93A-444.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 16:30
48A-209.99 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47C-333.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
47A-707.07 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-696.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-686.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-656.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-656.56 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-651.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
81A-393.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
81A-378.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.66 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.33 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
86A-282.82 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 22/12/2023 - 16:30
85C-079.99 40.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
79A-525.25 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-507.07 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-506.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-500.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-190.90 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-189.99 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-189.89 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-186.66 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77C-239.79 40.000.000 Bình Định Xe Tải 22/12/2023 - 16:30