Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77A-308.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77A-298.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77A-296.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
43A-839.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
43A-833.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
75A-359.99 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 16:30
75A-345.55 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 16:30
75A-338.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 16:30
74A-245.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/12/2023 - 16:30
74A-242.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/12/2023 - 16:30
73C-169.69 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
38A-595.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
38A-588.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37C-507.89 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
37K-305.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-300.00 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-285.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-285.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-278.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-276.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
36C-455.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
36K-018.18 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
35C-159.59 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
35A-390.90 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 16:30
18A-422.22 40.000.000 Nam Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
89A-456.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
89A-456.56 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
89A-436.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-269.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-266.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30