Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-255.56 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-235.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-235.79 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-234.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-234.55 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-233.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-233.39 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-233.36 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 34A-800.00 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 34A-799.79 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 34A-744.44 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 99A-696.79 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 88A-668.79 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 88A-666.39 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 88A-665.65 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 19A-611.11 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-698.68 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-696.86 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-696.79 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-696.68 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-696.38 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-696.36 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-696.26 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-695.99 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-695.96 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-695.95 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-695.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-695.86 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 14C-398.99 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/12/2023 - 16:30
|
| 14C-398.88 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/12/2023 - 16:30
|