Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-887.78 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-881.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-878.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-848.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
12A-233.39 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/12/2023 - 16:30
20C-286.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
28A-223.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 22/12/2023 - 16:30
28A-219.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 22/12/2023 - 16:30
21A-185.58 40.000.000 Yên Bái Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26C-135.79 40.000.000 Sơn La Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
26A-198.88 45.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26A-191.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
27A-105.68 40.000.000 Điện Biên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
24A-256.89 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
24A-256.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
97C-038.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
97A-079.99 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/12/2023 - 16:30
11A-111.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
29K-116.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
29K-116.96 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
29K-116.61 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
30K-976.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-919.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-905.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-903.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-881.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-836.04 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-827.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-819.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-808.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30